Cầu thủ cao to trong Fifa Online 2! - Chiến Củ Blog
Your ads here

Hot

Post Top Ad

Your Ad Spot

27.12.12

Cầu thủ cao to trong Fifa Online 2!

Sở thích sử dụng cầu thủ cao to trong Fifa!

Chào các bạn. Như các bạn cũng biết bóng đá ngày nay thiên về thể lực và thể hình nhiều, chính vì thế mà các đội bóng ngày càng ưa thích sử dụng những cầu thủ có vóc dáng cao to trong đội. Đây cũng là một điều dễ hiểu vì những cầu thủ to cao thường có lợi thế trong việc tranh chấp bóng tay đôi lẫn không chiến.

Những vị trí mà bóng đá hiện đại ngày nay thường sử dụng những cầu thủ cao to là thủ môn, trung vệ, tiền đạo cắm và tiền vệ trụ. Vì đây là những vị trí cần sử dụng nhiều tới lợi thế chiều cao lẫn cơ bắp!
cau thu cao to trong fifa online

Đối với những ai chơi Fifa Online 2 thì chắc chắn không lạ gì những anh chàng như Naldo, P.Crouch, Zigic...
Họ là những nỗi ác mộng cho đối thủ bởi chiều cao khủng của mình. Và nếu chúng ta biết kết hợp chiều cao của họ vào chiến thuật của mình, tôi nghĩ chắc chắn bạn sẽ thấy hiệu quả bất ngờ...

Danh sách cầu thủ cao to trong Fifa Online 2.

Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Kristof Van Hout09/02/1987208 cm110 kg93665BelgiumChân phải
Costel Pantilimon01/02/1987203 cm94 kg101072RomaniaChân phải
Lacina Traoré20/08/1990203 cm87 kg123969Ivory coastChân trái
Pietro Marino21/11/1986202 cm95 kg97163ItalyChân phải
Wojciech Kaczmarek29/03/1983202 cm93 kg85064PolandChân phải
Paolo Acerbis05/05/1981202 cm86 kg95365ItalyChân phải
Nikola Žigic25/09/1980202 cm96 kg132069SerbiaChân phải
Stefan Maierhofer16/08/1982202 cm100 kg120863AustriaChân phải
Luke Oliver04/09/1982201 cm91 kg95960EnglandChân phải
Øyvind Hoås28/10/1983201 cm95 kg115764NorwayChân phải
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Rob Jones03/11/1979201 cm83 kg100067EnglandChân trái
Peter Crouch30/01/1981201 cm79 kg134474EnglandChân phải
Fraser Forster17/03/1988201 cm76 kg95074EnglandChân phải
Bogdan Milić24/11/1987201 cm92 kg115862MontenegroChân trái
Alexander Pöllhuber30/04/1985200 cm83 kg92559AustriaChân phải
Christian Stuff11/08/1982199 cm94 kg118769GermanyChân phải
Benedikt Pliquett20/12/1984199 cm92 kg91164GermanyChân phải
Peter Brezovan09/12/1979199 cm99 kg85167SlovakiaChân phải
Simon Christoffersen21/11/1990199 cm90 kg96453DenmarkChân phải
Ján Novota29/11/1983199 cm94 kg91865SlovakiaChân phải
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Marcel Höttecke25/04/1987199 cm102 kg89466GermanyChân phải
Tom Söderberg25/08/1987199 cm88 kg96461SwedenChân phải
Jannick Vestergaard03/08/1992199 cm96 kg106765DenmarkChân trái
Cees Paauwe03/11/1977199 cm92 kg94261HollandChân phải
Andreas Isaksson03/10/1981199 cm86 kg97775SwedenChân phải
David Rozehnal05/07/1980199 cm77 kg120375Czech republicChân phải
Konstantinos Chalkias30/05/1974199 cm88 kg98170GreeceChân phải
Sander Post10/09/1984199 cm78 kg101148EstoniaChân phải
Naldo10/09/1982198 cm89 kg139883BrazilChân phải
Sergey Pesyakov16/12/1988198 cm90 kg101770RussiaChân phải
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Scott Bevan16/09/1979198 cm97 kg93658EnglandChân phải
Péter Kovács07/02/1978198 cm95 kg120064HungaryChân phải
Márton Fülöp03/05/1983198 cm92 kg99469HungaryChân phải
Gianvito Plasmati20/01/1983198 cm93 kg117659ItalyChân phải
Clayton McDonald06/12/1988198 cm70 kg101958EnglandChân phải
Sebastián Coates07/10/1990198 cm85 kg107972UruguayChân phải
Ciprian Tătăruşanu09/02/1986198 cm89 kg98269RomaniaChân phải
Matt Smith07/06/1989198 cm75 kg104952EnglandChân trái
Villanueva06/03/1990198 cm88 kg89559SpainChân phải
Eric Mathoho01/03/1990198 cm74 kg107968South africaChân phải
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Alexandr Makarov23/08/1978198 cm99 kg94965RussiaChân phải
Joe Lewis06/10/1987198 cm85 kg99566EnglandChân phải
Robert Braber09/11/1982198 cm78 kg116460HollandChân phải
Jasmin Fejzic15/05/1986198 cm96 kg85560Bosnia herzegovinaChân phải
Naldo10/09/1982198 cm89 kg139883BrazilChân phải
Sergey Pesyakov16/12/1988198 cm90 kg101770RussiaChân phải
Dalibor Veselinović21/09/1987198 cm91 kg114662SerbiaChân phải
Gerard Bieszczad05/02/1993198 cm83 kg78154PolandChân phải
Aden Flint11/07/1989198 cm86 kg95561EnglandChân phải
Dinko Felic10/11/1983198 cm92 kg109862Bosnia herzegovinaChân phải
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Sebastián Coates07/10/1990198 cm85 kg107972UruguayChân phải
Ciprian Tătăruşanu09/02/1986198 cm89 kg98269RomaniaChân phải
Matt Smith07/06/1989198 cm75 kg104952EnglandChân trái
Villanueva06/03/1990198 cm88 kg89559SpainChân phải
Eric Mathoho01/03/1990198 cm74 kg107968South africaChân phải

6 comments:

Post Top Ad

Your Ad Spot