Sở thích sử dụng cầu thủ cao to trong Fifa!
Chào các bạn. Như các bạn cũng biết bóng đá ngày nay thiên về thể lực và thể hình nhiều, chính vì thế mà các đội bóng ngày càng ưa thích sử dụng những cầu thủ có vóc dáng cao to trong đội. Đây cũng là một điều dễ hiểu vì những cầu thủ to cao thường có lợi thế trong việc tranh chấp bóng tay đôi lẫn không chiến.
Những vị trí mà bóng đá hiện đại ngày nay thường sử dụng những cầu thủ cao to là thủ môn, trung vệ, tiền đạo cắm và tiền vệ trụ. Vì đây là những vị trí cần sử dụng nhiều tới lợi thế chiều cao lẫn cơ bắp!
Đối với những ai chơi Fifa Online 2 thì chắc chắn không lạ gì những anh chàng như Naldo, P.Crouch, Zigic...
Đối với những ai chơi Fifa Online 2 thì chắc chắn không lạ gì những anh chàng như Naldo, P.Crouch, Zigic...
Họ là những nỗi ác mộng cho đối thủ bởi chiều cao khủng của mình. Và nếu chúng ta biết kết hợp chiều cao của họ vào chiến thuật của mình, tôi nghĩ chắc chắn bạn sẽ thấy hiệu quả bất ngờ...
Danh sách cầu thủ cao to trong Fifa Online 2.
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kristof Van Hout | 09/02/1987 | 208 cm | 110 kg | 936 | 65 | Belgium | Chân phải | ||
Costel Pantilimon | 01/02/1987 | 203 cm | 94 kg | 1010 | 72 | Romania | Chân phải | ||
Lacina Traoré | 20/08/1990 | 203 cm | 87 kg | 1239 | 69 | Ivory coast | Chân trái | ||
Pietro Marino | 21/11/1986 | 202 cm | 95 kg | 971 | 63 | Italy | Chân phải | ||
Wojciech Kaczmarek | 29/03/1983 | 202 cm | 93 kg | 850 | 64 | Poland | Chân phải | ||
Paolo Acerbis | 05/05/1981 | 202 cm | 86 kg | 953 | 65 | Italy | Chân phải | ||
Nikola Žigic | 25/09/1980 | 202 cm | 96 kg | 1320 | 69 | Serbia | Chân phải | ||
Stefan Maierhofer | 16/08/1982 | 202 cm | 100 kg | 1208 | 63 | Austria | Chân phải | ||
Luke Oliver | 04/09/1982 | 201 cm | 91 kg | 959 | 60 | England | Chân phải | ||
Øyvind Hoås | 28/10/1983 | 201 cm | 95 kg | 1157 | 64 | Norway | Chân phải |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rob Jones | 03/11/1979 | 201 cm | 83 kg | 1000 | 67 | England | Chân trái | ||
Peter Crouch | 30/01/1981 | 201 cm | 79 kg | 1344 | 74 | England | Chân phải | ||
Fraser Forster | 17/03/1988 | 201 cm | 76 kg | 950 | 74 | England | Chân phải | ||
Bogdan Milić | 24/11/1987 | 201 cm | 92 kg | 1158 | 62 | Montenegro | Chân trái | ||
Alexander Pöllhuber | 30/04/1985 | 200 cm | 83 kg | 925 | 59 | Austria | Chân phải | ||
Christian Stuff | 11/08/1982 | 199 cm | 94 kg | 1187 | 69 | Germany | Chân phải | ||
Benedikt Pliquett | 20/12/1984 | 199 cm | 92 kg | 911 | 64 | Germany | Chân phải | ||
Peter Brezovan | 09/12/1979 | 199 cm | 99 kg | 851 | 67 | Slovakia | Chân phải | ||
Simon Christoffersen | 21/11/1990 | 199 cm | 90 kg | 964 | 53 | Denmark | Chân phải | ||
Ján Novota | 29/11/1983 | 199 cm | 94 kg | 918 | 65 | Slovakia | Chân phải |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Marcel Höttecke | 25/04/1987 | 199 cm | 102 kg | 894 | 66 | Germany | Chân phải | ||
Tom Söderberg | 25/08/1987 | 199 cm | 88 kg | 964 | 61 | Sweden | Chân phải | ||
Jannick Vestergaard | 03/08/1992 | 199 cm | 96 kg | 1067 | 65 | Denmark | Chân trái | ||
Cees Paauwe | 03/11/1977 | 199 cm | 92 kg | 942 | 61 | Holland | Chân phải | ||
Andreas Isaksson | 03/10/1981 | 199 cm | 86 kg | 977 | 75 | Sweden | Chân phải | ||
David Rozehnal | 05/07/1980 | 199 cm | 77 kg | 1203 | 75 | Czech republic | Chân phải | ||
Konstantinos Chalkias | 30/05/1974 | 199 cm | 88 kg | 981 | 70 | Greece | Chân phải | ||
Sander Post | 10/09/1984 | 199 cm | 78 kg | 1011 | 48 | Estonia | Chân phải | ||
Naldo | 10/09/1982 | 198 cm | 89 kg | 1398 | 83 | Brazil | Chân phải | ||
Sergey Pesyakov | 16/12/1988 | 198 cm | 90 kg | 1017 | 70 | Russia | Chân phải |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scott Bevan | 16/09/1979 | 198 cm | 97 kg | 936 | 58 | England | Chân phải | ||
Péter Kovács | 07/02/1978 | 198 cm | 95 kg | 1200 | 64 | Hungary | Chân phải | ||
Márton Fülöp | 03/05/1983 | 198 cm | 92 kg | 994 | 69 | Hungary | Chân phải | ||
Gianvito Plasmati | 20/01/1983 | 198 cm | 93 kg | 1176 | 59 | Italy | Chân phải | ||
Clayton McDonald | 06/12/1988 | 198 cm | 70 kg | 1019 | 58 | England | Chân phải | ||
Sebastián Coates | 07/10/1990 | 198 cm | 85 kg | 1079 | 72 | Uruguay | Chân phải | ||
Ciprian Tătăruşanu | 09/02/1986 | 198 cm | 89 kg | 982 | 69 | Romania | Chân phải | ||
Matt Smith | 07/06/1989 | 198 cm | 75 kg | 1049 | 52 | England | Chân trái | ||
Villanueva | 06/03/1990 | 198 cm | 88 kg | 895 | 59 | Spain | Chân phải | ||
Eric Mathoho | 01/03/1990 | 198 cm | 74 kg | 1079 | 68 | South africa | Chân phải |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alexandr Makarov | 23/08/1978 | 198 cm | 99 kg | 949 | 65 | Russia | Chân phải | ||
Joe Lewis | 06/10/1987 | 198 cm | 85 kg | 995 | 66 | England | Chân phải | ||
Robert Braber | 09/11/1982 | 198 cm | 78 kg | 1164 | 60 | Holland | Chân phải | ||
Jasmin Fejzic | 15/05/1986 | 198 cm | 96 kg | 855 | 60 | Bosnia herzegovina | Chân phải | ||
Naldo | 10/09/1982 | 198 cm | 89 kg | 1398 | 83 | Brazil | Chân phải | ||
Sergey Pesyakov | 16/12/1988 | 198 cm | 90 kg | 1017 | 70 | Russia | Chân phải | ||
Dalibor Veselinović | 21/09/1987 | 198 cm | 91 kg | 1146 | 62 | Serbia | Chân phải | ||
Gerard Bieszczad | 05/02/1993 | 198 cm | 83 kg | 781 | 54 | Poland | Chân phải | ||
Aden Flint | 11/07/1989 | 198 cm | 86 kg | 955 | 61 | England | Chân phải | ||
Dinko Felic | 10/11/1983 | 198 cm | 92 kg | 1098 | 62 | Bosnia herzegovina | Chân phải |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sebastián Coates | 07/10/1990 | 198 cm | 85 kg | 1079 | 72 | Uruguay | Chân phải | ||
Ciprian Tătăruşanu | 09/02/1986 | 198 cm | 89 kg | 982 | 69 | Romania | Chân phải | ||
Matt Smith | 07/06/1989 | 198 cm | 75 kg | 1049 | 52 | England | Chân trái | ||
Villanueva | 06/03/1990 | 198 cm | 88 kg | 895 | 59 | Spain | Chân phải | ||
Eric Mathoho | 01/03/1990 | 198 cm | 74 kg | 1079 | 68 | South africa | Chân phải |
This comment has been removed by a blog administrator.
ReplyDeletehttp://aloquatet.com/site/index
ReplyDeletehttp://biquyet-khoedep.blogspot.com/
ReplyDeleteUchebo sâu ko kóa..
ReplyDeletethiếu thằng M. Uchebo nữa kìa, cao 204cm mà
ReplyDeleteok gút
ReplyDeletecửa lưới dạng xếp
cửa lưới chống muỗi
lưới chống chuột
cửa lưới chống muỗi hà nội