Cầu thủ trẻ trong Fifa Online 2! - Chiến Củ Blog
Your ads here

Hot

Post Top Ad

Your Ad Spot

16.12.12

Cầu thủ trẻ trong Fifa Online 2!

Cầu thủ sinh năm 1994 và 1995:

Trong game Fifa Online 2 hiện nay, các HLV rất thích sử dụng các cầu thủ trẻ từ 9x trở lên và đặc biệt là các cầu thủ sinh năm 1994 và 1995. Nhưng muốn tậu cho mình một đội hình gồm toàn các cầu thủ trẻ ấy không phải là điều dễ dàng vì rất đắt tiền và tốn thời gian. Chính vì vậy mà mình đã liệt kê danh sách các cầu thủ sinh năm 94 và 95 để tiết kiệm thời gian cho các bạn. Hy vọng các bạn sẽ tìm được một đội hình ưng ý nhé!



Cầu thủ trẻ trong Fifa Online 2!
Cầu thủ trẻ trong Fifa Online 2!

Danh sách các cầu thủ sinh năm 1994 trong Fifa Online 2:

Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Wallace01/05/1994175 cm72 kg128463BrazilChân phải
Charis Mavrias21/02/1994177 cm70 kg117857GreeceChân phải
Memphis Depay13/02/1994176 cm70 kg115962HollandChân phải
Kenneth Zohore31/01/1994195 cm93 kg115868DenmarkChân trái
Lucas Ocampos11/07/1994183 cm82 kg114555ArgentinaChân trái
Lee Rochester Sørensen30/04/1994178 cm68 kg113761DenmarkChân phải
Kjetil Kalve10/03/1994179 cm74 kg113150NorwayChân phải
Ohi Anthony Omoijuanfo01/01/1994188 cm79 kg112249NorwayChân phải
Veton Berisha13/04/1994178 cm74 kg111463NorwayChân phải
Sean Cunningham24/01/1994188 cm77 kg111356United statesChân trái
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Anthony Limbombe Ekango15/07/1994175 cm69 kg110655BelgiumChân phải
Vadillo12/09/1994180 cm70 kg109565SpainChân phải
Kristoffer Haraldseid17/01/1994180 cm73 kg108655NorwayChân phải
Nathan Redmond06/03/1994173 cm75 kg108353EnglandChân phải
Lenny Nangis24/03/1994174 cm65 kg108258FranceChân phải
Ivar Erlien Furu07/05/1994190 cm84 kg107757NorwayChân trái
Julio Gómez13/08/1994169 cm65 kg107651MexicoChân phải
Deulofeu13/03/1994179 cm73 kg107565SpainChân phải
Anass Achahbar13/01/1994174 cm70 kg105863HollandChân trái
Thomas van Miert17/05/1994175 cm68 kg105558HollandChân phải
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Bernat01/01/1994172 cm67 kg105167SpainChân trái
Lucas Andersen13/09/1994181 cm72 kg105053DenmarkChân phải
Joey Sleegers20/07/1994174 cm65 kg104958HollandChân phải
Eirik Birkelund13/01/1994180 cm76 kg104857NorwayChân phải
Sean Russell01/02/1994178 cm72 kg104347Ireland republicChân trái
Aghvan Papikyan08/02/1994173 cm69 kg104352ArmeniaChân phải
Henrik Dahlum09/03/1994180 cm74 kg104265NorwayChân phải
Fede Vico04/07/1994176 cm70 kg104251SpainChân trái
Jack Grimmer25/01/1994181 cm64 kg103855ScotlandChân phải
Jack Reynolds01/08/1994177 cm69 kg103649Ireland republicChân phải
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Bryan Ayón16/05/1994170 cm62 kg103550MexicoChân phải
Jesse Makarounas18/04/1994179 cm74 kg103449AustraliaChân phải
Carlos Fierro24/07/1994168 cm56 kg102856MexicoChân phải
Fredrik Abrahamsen Deilkås07/05/1994177 cm73 kg102856NorwayChân phải
Christian Gartner03/04/1994179 cm70 kg102153AustriaChân phải
Nick Powell23/03/1994183 cm66 kg100952EnglandChân phải
Andreas Skog09/03/1994183 cm76 kg100553NorwayChân phải
Mohamed Elyounoussi04/08/1994176 cm68 kg99658NorwayChân phải
Simone Smacchia01/01/1994176 cm70 kg99654ItalyChân trái
Michael Gregoritsch18/04/1994191 cm74 kg99255AustriaChân trái
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Michael Gregoritsch18/04/1994191 cm74 kg99255AustriaChân trái
Arkadiusz Milik28/02/1994183 cm73 kg99050PolandChân phải
Endogan Adili03/08/1994170 cm61 kg99056SwitzerlandChân trái
Darragh Duggan01/02/1994186 cm79 kg98650Ireland republicChân phải
Ole Selnæs07/07/1994176 cm65 kg98358NorwayChân trái
Marcus Bozmaci Kveen23/02/1994185 cm74 kg98051NorwayChân phải
Marcus Johansson01/02/1994177 cm64 kg97353SwedenChân phải
Francisco Flores17/01/1994176 cm65 kg97050MexicoChân phải
Nicolai Johannesen22/05/1994185 cm75 kg95147DenmarkChân trái
Salim Khelifi01/01/1994172 cm60 kg94950SwitzerlandChân phải
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Benjamin Mendy17/07/1994180 cm72 kg94348FranceChân trái
Craig Bell24/01/1994183 cm75 kg93544ScotlandChân trái
Nick Ansell02/02/1994182 cm80 kg93453AustraliaChân phải
Antoine Palate01/03/1994183 cm70 kg92847BelgiumChân phải
Max Clayton09/08/1994180 cm70 kg92745EnglandChân phải
Liam Martin23/01/1994178 cm67 kg92549Ireland republicChân phải
Elliott Hewitt15/07/1994180 cm75 kg91846WalesChân phải
Stefanos Kapinos18/03/1994196 cm81 kg91760GreeceChân phải
Marco Perrotta14/02/1994184 cm72 kg91653ItalyChân trái
Sven Dhoest09/04/1994186 cm74 kg91357BelgiumChân phải
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Jason Naismith25/06/1994169 cm68 kg90951ScotlandChân phải
Dean McLean13/07/1994169 cm72 kg90845ScotlandChân trái
Gareth Rodger22/02/1994183 cm71 kg88851ScotlandChân phải
Josh Todd11/06/1994188 cm75 kg87342EnglandChân phải
Lloyd Matthews09/05/1994180 cm70 kg87248EnglandChân phải
Joachim Staff29/03/1994193 cm80 kg87050NorwayChân phải
Stefano Scognamillo04/05/1994180 cm70 kg82950ItalyChân phải
Andreas Leitner25/03/1994184 cm79 kg82550AustriaChân phải
Brice Samba25/04/1994186 cm80 kg81148CongoChân phải
Bartosz Kostyra09/08/1994189 cm73 kg80850PolandChân phải
Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
Leigh Bedwell08/01/1994188 cm75 kg78743EnglandChân phải
Andrew Mills01/08/1994180 cm75 kg77344EnglandChân phải
Ben Garratt25/04/1994185 cm66 kg75841EnglandChân phải
Jamie Richards24/06/1994176 cm70 kg75345EnglandChân phải
Jed Harper-Penman02/02/1994170 cm70 kg75040EnglandChân phải

Danh sách các cầu thủ sinh năm 1995 trong Fifa Online 2:

Vị tríTênNgày sinhChiều caoCân nặngTổng chỉ sốChỉ số vị tríQuốc giaChân thuận
GKPedro Guedes03/01/1995184 cm72 kg81563PortugalChân trái
GK P. Izzo06/01/1995183 cm80 kg81557Australia Chân phải
CBA. Webster04/01/1995185 cm75 kg89962England Chân phải
CBM. Høibråten23/01/1995184 cm72 kg89668Norway Chân trái
LBL. Lobjoit04/01/1995180 cm75 kg94555England Chân trái
CMZ. Pfeffer06/01/1995170 cm64 kg105661United states Chân phải
CAMT. Trindade de Vilhena03/01/1995172 cm71 kg111150Holland Chân trái
CAM S. Almeida26/01/1995169 cm64 kg106049Mexico Chân trái

12 comments:

  1. Tiện thể phân nhóm theo St, LB, CB, GK, ... luôn đi ad ^^

    ReplyDelete
  2. danh sách này xếp chỉ số cầu thủ từ cao xuống thấp mà. Vị trí thì nhìn màu là biết ngay mà. Màu cam làm GK, màu xanh lá là hậu vệ, màu xanh dương là tiền vệ còn màu đỏ là tiền đạo!

    ReplyDelete
  3. Anonymous8.3.13

    hay do!!! nhung may cau thu nay da co hay khong

    ReplyDelete
  4. Anonymous9.3.13

    8 cầu thủ 95 đã có từ lâu lắm rồi, mình đá đội hình có 8 thằng này lâu rồi mà, sao vẫn chưa có thêm nữa nhỉ..

    ReplyDelete
  5. đá hay hay không thì còn tùy vào chỉ số, lvl và cách kết hợp bạn à! Còn 8 cầu thủ 95 thì fifa chưa update mới nên chỉ có 8 người thôi bạn. Mình sẽ chú ý cập nhật nếu fifa ra phiên bản mới! Thân

    ReplyDelete
  6. Anonymous12.4.13

    can co sason 2012

    ReplyDelete
  7. Anonymous17.4.13

    tôi thấy đá hay hay không tùy thuộc vào cầu thủ của bạn có ăn ý hay không, cầu thủ của bạn phải đạt chất lượng tốt và tâm lý của bạn khi đá fifa buồn hay vui. nhưng mà các bạn đừng quên đẳng cấp mới là mãi mãi nhé!

    ReplyDelete
  8. hay wa? tao mua doi hih tre mak + 9 het lun

    ReplyDelete
  9. Anonymous25.7.13

    cho tui hoi co cau thu nao season ko zay

    ReplyDelete
  10. Thế giới bóng đá lại xuất hiện một nhân vật tài năng, không biết có phát triển hay lại thui dột

    ReplyDelete

Post Top Ad

Your Ad Spot