Cầu thủ sinh năm 1994 và 1995:
Trong game Fifa Online 2 hiện nay, các HLV rất thích sử dụng các cầu thủ trẻ từ 9x trở lên và đặc biệt là các cầu thủ sinh năm 1994 và 1995. Nhưng muốn tậu cho mình một đội hình gồm toàn các cầu thủ trẻ ấy không phải là điều dễ dàng vì rất đắt tiền và tốn thời gian. Chính vì vậy mà mình đã liệt kê danh sách các cầu thủ sinh năm 94 và 95 để tiết kiệm thời gian cho các bạn. Hy vọng các bạn sẽ tìm được một đội hình ưng ý nhé!Danh sách các cầu thủ sinh năm 1994 trong Fifa Online 2:
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wallace | 01/05/1994 | 175 cm | 72 kg | 1284 | 63 | Brazil | Chân phải | ||
Charis Mavrias | 21/02/1994 | 177 cm | 70 kg | 1178 | 57 | Greece | Chân phải | ||
Memphis Depay | 13/02/1994 | 176 cm | 70 kg | 1159 | 62 | Holland | Chân phải | ||
Kenneth Zohore | 31/01/1994 | 195 cm | 93 kg | 1158 | 68 | Denmark | Chân trái | ||
Lucas Ocampos | 11/07/1994 | 183 cm | 82 kg | 1145 | 55 | Argentina | Chân trái | ||
Lee Rochester Sørensen | 30/04/1994 | 178 cm | 68 kg | 1137 | 61 | Denmark | Chân phải | ||
Kjetil Kalve | 10/03/1994 | 179 cm | 74 kg | 1131 | 50 | Norway | Chân phải | ||
Ohi Anthony Omoijuanfo | 01/01/1994 | 188 cm | 79 kg | 1122 | 49 | Norway | Chân phải | ||
Veton Berisha | 13/04/1994 | 178 cm | 74 kg | 1114 | 63 | Norway | Chân phải | ||
Sean Cunningham | 24/01/1994 | 188 cm | 77 kg | 1113 | 56 | United states | Chân trái |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anthony Limbombe Ekango | 15/07/1994 | 175 cm | 69 kg | 1106 | 55 | Belgium | Chân phải | ||
Vadillo | 12/09/1994 | 180 cm | 70 kg | 1095 | 65 | Spain | Chân phải | ||
Kristoffer Haraldseid | 17/01/1994 | 180 cm | 73 kg | 1086 | 55 | Norway | Chân phải | ||
Nathan Redmond | 06/03/1994 | 173 cm | 75 kg | 1083 | 53 | England | Chân phải | ||
Lenny Nangis | 24/03/1994 | 174 cm | 65 kg | 1082 | 58 | France | Chân phải | ||
Ivar Erlien Furu | 07/05/1994 | 190 cm | 84 kg | 1077 | 57 | Norway | Chân trái | ||
Julio Gómez | 13/08/1994 | 169 cm | 65 kg | 1076 | 51 | Mexico | Chân phải | ||
Deulofeu | 13/03/1994 | 179 cm | 73 kg | 1075 | 65 | Spain | Chân phải | ||
Anass Achahbar | 13/01/1994 | 174 cm | 70 kg | 1058 | 63 | Holland | Chân trái | ||
Thomas van Miert | 17/05/1994 | 175 cm | 68 kg | 1055 | 58 | Holland | Chân phải |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bernat | 01/01/1994 | 172 cm | 67 kg | 1051 | 67 | Spain | Chân trái | ||
Lucas Andersen | 13/09/1994 | 181 cm | 72 kg | 1050 | 53 | Denmark | Chân phải | ||
Joey Sleegers | 20/07/1994 | 174 cm | 65 kg | 1049 | 58 | Holland | Chân phải | ||
Eirik Birkelund | 13/01/1994 | 180 cm | 76 kg | 1048 | 57 | Norway | Chân phải | ||
Sean Russell | 01/02/1994 | 178 cm | 72 kg | 1043 | 47 | Ireland republic | Chân trái | ||
Aghvan Papikyan | 08/02/1994 | 173 cm | 69 kg | 1043 | 52 | Armenia | Chân phải | ||
Henrik Dahlum | 09/03/1994 | 180 cm | 74 kg | 1042 | 65 | Norway | Chân phải | ||
Fede Vico | 04/07/1994 | 176 cm | 70 kg | 1042 | 51 | Spain | Chân trái | ||
Jack Grimmer | 25/01/1994 | 181 cm | 64 kg | 1038 | 55 | Scotland | Chân phải | ||
Jack Reynolds | 01/08/1994 | 177 cm | 69 kg | 1036 | 49 | Ireland republic | Chân phải |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bryan Ayón | 16/05/1994 | 170 cm | 62 kg | 1035 | 50 | Mexico | Chân phải | ||
Jesse Makarounas | 18/04/1994 | 179 cm | 74 kg | 1034 | 49 | Australia | Chân phải | ||
Carlos Fierro | 24/07/1994 | 168 cm | 56 kg | 1028 | 56 | Mexico | Chân phải | ||
Fredrik Abrahamsen Deilkås | 07/05/1994 | 177 cm | 73 kg | 1028 | 56 | Norway | Chân phải | ||
Christian Gartner | 03/04/1994 | 179 cm | 70 kg | 1021 | 53 | Austria | Chân phải | ||
Nick Powell | 23/03/1994 | 183 cm | 66 kg | 1009 | 52 | England | Chân phải | ||
Andreas Skog | 09/03/1994 | 183 cm | 76 kg | 1005 | 53 | Norway | Chân phải | ||
Mohamed Elyounoussi | 04/08/1994 | 176 cm | 68 kg | 996 | 58 | Norway | Chân phải | ||
Simone Smacchia | 01/01/1994 | 176 cm | 70 kg | 996 | 54 | Italy | Chân trái | ||
Michael Gregoritsch | 18/04/1994 | 191 cm | 74 kg | 992 | 55 | Austria | Chân trái |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Michael Gregoritsch | 18/04/1994 | 191 cm | 74 kg | 992 | 55 | Austria | Chân trái | ||
Arkadiusz Milik | 28/02/1994 | 183 cm | 73 kg | 990 | 50 | Poland | Chân phải | ||
Endogan Adili | 03/08/1994 | 170 cm | 61 kg | 990 | 56 | Switzerland | Chân trái | ||
Darragh Duggan | 01/02/1994 | 186 cm | 79 kg | 986 | 50 | Ireland republic | Chân phải | ||
Ole Selnæs | 07/07/1994 | 176 cm | 65 kg | 983 | 58 | Norway | Chân trái | ||
Marcus Bozmaci Kveen | 23/02/1994 | 185 cm | 74 kg | 980 | 51 | Norway | Chân phải | ||
Marcus Johansson | 01/02/1994 | 177 cm | 64 kg | 973 | 53 | Sweden | Chân phải | ||
Francisco Flores | 17/01/1994 | 176 cm | 65 kg | 970 | 50 | Mexico | Chân phải | ||
Nicolai Johannesen | 22/05/1994 | 185 cm | 75 kg | 951 | 47 | Denmark | Chân trái | ||
Salim Khelifi | 01/01/1994 | 172 cm | 60 kg | 949 | 50 | Switzerland | Chân phải |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Benjamin Mendy | 17/07/1994 | 180 cm | 72 kg | 943 | 48 | France | Chân trái | ||
Craig Bell | 24/01/1994 | 183 cm | 75 kg | 935 | 44 | Scotland | Chân trái | ||
Nick Ansell | 02/02/1994 | 182 cm | 80 kg | 934 | 53 | Australia | Chân phải | ||
Antoine Palate | 01/03/1994 | 183 cm | 70 kg | 928 | 47 | Belgium | Chân phải | ||
Max Clayton | 09/08/1994 | 180 cm | 70 kg | 927 | 45 | England | Chân phải | ||
Liam Martin | 23/01/1994 | 178 cm | 67 kg | 925 | 49 | Ireland republic | Chân phải | ||
Elliott Hewitt | 15/07/1994 | 180 cm | 75 kg | 918 | 46 | Wales | Chân phải | ||
Stefanos Kapinos | 18/03/1994 | 196 cm | 81 kg | 917 | 60 | Greece | Chân phải | ||
Marco Perrotta | 14/02/1994 | 184 cm | 72 kg | 916 | 53 | Italy | Chân trái | ||
Sven Dhoest | 09/04/1994 | 186 cm | 74 kg | 913 | 57 | Belgium | Chân phải |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jason Naismith | 25/06/1994 | 169 cm | 68 kg | 909 | 51 | Scotland | Chân phải | ||
Dean McLean | 13/07/1994 | 169 cm | 72 kg | 908 | 45 | Scotland | Chân trái | ||
Gareth Rodger | 22/02/1994 | 183 cm | 71 kg | 888 | 51 | Scotland | Chân phải | ||
Josh Todd | 11/06/1994 | 188 cm | 75 kg | 873 | 42 | England | Chân phải | ||
Lloyd Matthews | 09/05/1994 | 180 cm | 70 kg | 872 | 48 | England | Chân phải | ||
Joachim Staff | 29/03/1994 | 193 cm | 80 kg | 870 | 50 | Norway | Chân phải | ||
Stefano Scognamillo | 04/05/1994 | 180 cm | 70 kg | 829 | 50 | Italy | Chân phải | ||
Andreas Leitner | 25/03/1994 | 184 cm | 79 kg | 825 | 50 | Austria | Chân phải | ||
Brice Samba | 25/04/1994 | 186 cm | 80 kg | 811 | 48 | Congo | Chân phải | ||
Bartosz Kostyra | 09/08/1994 | 189 cm | 73 kg | 808 | 50 | Poland | Chân phải |
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Leigh Bedwell | 08/01/1994 | 188 cm | 75 kg | 787 | 43 | England | Chân phải | ||
Andrew Mills | 01/08/1994 | 180 cm | 75 kg | 773 | 44 | England | Chân phải | ||
Ben Garratt | 25/04/1994 | 185 cm | 66 kg | 758 | 41 | England | Chân phải | ||
Jamie Richards | 24/06/1994 | 176 cm | 70 kg | 753 | 45 | England | Chân phải | ||
Jed Harper-Penman | 02/02/1994 | 170 cm | 70 kg | 750 | 40 | England | Chân phải |
Danh sách các cầu thủ sinh năm 1995 trong Fifa Online 2:
Vị trí | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Tổng chỉ số | Chỉ số vị trí | Quốc gia | Chân thuận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GK | Pedro Guedes | 03/01/1995 | 184 cm | 72 kg | 815 | 63 | Portugal | Chân trái | |
GK | P. Izzo | 06/01/1995 | 183 cm | 80 kg | 815 | 57 | Australia | Chân phải | |
CB | A. Webster | 04/01/1995 | 185 cm | 75 kg | 899 | 62 | England | Chân phải | |
CB | M. Høibråten | 23/01/1995 | 184 cm | 72 kg | 896 | 68 | Norway | Chân trái | |
LB | L. Lobjoit | 04/01/1995 | 180 cm | 75 kg | 945 | 55 | England | Chân trái | |
CM | Z. Pfeffer | 06/01/1995 | 170 cm | 64 kg | 1056 | 61 | United states | Chân phải | |
CAM | T. Trindade de Vilhena | 03/01/1995 | 172 cm | 71 kg | 1111 | 50 | Holland | Chân trái | |
CAM | S. Almeida | 26/01/1995 | 169 cm | 64 kg | 1060 | 49 | Mexico | Chân trái |
Tiện thể phân nhóm theo St, LB, CB, GK, ... luôn đi ad ^^
ReplyDeletedanh sách này xếp chỉ số cầu thủ từ cao xuống thấp mà. Vị trí thì nhìn màu là biết ngay mà. Màu cam làm GK, màu xanh lá là hậu vệ, màu xanh dương là tiền vệ còn màu đỏ là tiền đạo!
ReplyDeleteHay đó ha!
ReplyDeletehay do!!! nhung may cau thu nay da co hay khong
ReplyDelete8 cầu thủ 95 đã có từ lâu lắm rồi, mình đá đội hình có 8 thằng này lâu rồi mà, sao vẫn chưa có thêm nữa nhỉ..
ReplyDeleteđá hay hay không thì còn tùy vào chỉ số, lvl và cách kết hợp bạn à! Còn 8 cầu thủ 95 thì fifa chưa update mới nên chỉ có 8 người thôi bạn. Mình sẽ chú ý cập nhật nếu fifa ra phiên bản mới! Thân
ReplyDeletecan co sason 2012
ReplyDeletetôi thấy đá hay hay không tùy thuộc vào cầu thủ của bạn có ăn ý hay không, cầu thủ của bạn phải đạt chất lượng tốt và tâm lý của bạn khi đá fifa buồn hay vui. nhưng mà các bạn đừng quên đẳng cấp mới là mãi mãi nhé!
ReplyDeletehay wa? tao mua doi hih tre mak + 9 het lun
ReplyDeletehay nha
ReplyDeletecho tui hoi co cau thu nao season ko zay
ReplyDeleteThế giới bóng đá lại xuất hiện một nhân vật tài năng, không biết có phát triển hay lại thui dột
ReplyDelete